KingdomXChuyển đổi KingdomX (KT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KT/CNY: 1 KT ≈ ¥0.00308 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KingdomX Thị trường hôm nay

KingdomX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00308. Với nguồn cung lưu hành là 309,466,237.7 KT, tổng vốn hóa thị trường của KT tính bằng CNY là ¥6,723,089.06. Trong 24h qua, giá của KT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001853, biểu thị mức giảm -5.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KT tính bằng CNY là ¥0.5119, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00298.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KT sang CNY

¥0.00308-5.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KT sang CNY là ¥0.00308 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KingdomX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KingdomXKT/USDT
Giao ngay
$0.0004372
-3.97%

The real-time trading price of KT/USDT Spot is $0.0004372, with a 24-hour trading change of -3.97%, KT/USDT Spot is $0.0004372 and -3.97%, and KT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KingdomX sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KT sang CNY

logo KingdomXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KT
0CNY
2KT
0CNY
3KT
0CNY
4KT
0.01CNY
5KT
0.01CNY
6KT
0.01CNY
7KT
0.02CNY
8KT
0.02CNY
9KT
0.02CNY
10KT
0.03CNY
100000KT
308.01CNY
500000KT
1,540.06CNY
1000000KT
3,080.13CNY
5000000KT
15,400.66CNY
10000000KT
30,801.32CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KingdomX
1CNY
324.66KT
2CNY
649.32KT
3CNY
973.98KT
4CNY
1,298.64KT
5CNY
1,623.3KT
6CNY
1,947.96KT
7CNY
2,272.62KT
8CNY
2,597.29KT
9CNY
2,921.95KT
10CNY
3,246.61KT
100CNY
32,466.13KT
500CNY
162,330.68KT
1000CNY
324,661.36KT
5000CNY
1,623,306.82KT
10000CNY
3,246,613.64KT

Bảng chuyển đổi số tiền KT sang CNY và CNY sang KT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KingdomX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KT = $0 USD, 1 KT = €0 EUR, 1 KT = ₹0.04 INR, 1 KT = Rp6.45 IDR, 1 KT = $0 CAD, 1 KT = £0 GBP, 1 KT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.68
logo BTCBTC
0.0006734
logo ETHETH
0.02695
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
31.52
logo BNBBNB
0.1061
logo SOLSOL
0.4543
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
365.48
logo TRXTRX
260.33
logo ADAADA
102.2
logo STETHSTETH
0.02696
logo WBTCWBTC
0.0006721
logo HYPEHYPE
1.91
logo SUISUI
22.18
logo LINKLINK
4.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng KingdomX của bạn

01

Nhập số lượng KT của bạn

Nhập số lượng KT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KingdomX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KingdomX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KingdomX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KingdomX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KingdomX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi KingdomX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KingdomX (KT)

BREAD代币:TikTok抽象艺术与Web3 Meme文化的交汇

BREAD代币:TikTok抽象艺术与Web3 Meme文化的交汇

了解这个独特项目如何吸引年轻投资者和艺术爱好者,开创Web3 meme新纪元。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的日本旅行加密货币

SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的日本旅行加密货币

探索SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的加密货币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目

CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目

探索CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目。从萌宠明星到旅行伙伴,这个创新的宠物代币正在revolutionizing社交媒体和旅游领域。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
TikTok外星人梗引发ALIEN 代币热潮

TikTok外星人梗引发ALIEN 代币热潮

探索TikTok上的梗,如何引发代币热潮。从@breachextract到全网狂欢,揭示年轻一代如何将网络流行文化转化为数字资产投资。深入分析这一加密货币新秀背后的机遇与风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
MIKU:TikTok热门的巴西版初音未来 meme 币

MIKU:TikTok热门的巴西版初音未来 meme 币

Brazilian Miku,一个融合了巴西元素与日本虚拟偶像的独特创意,在短视频平台TikTok上掀起了一股热潮。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17
AWAWA代币:TikTok网红蹄兔Screaming Hyrax

AWAWA代币:TikTok网红蹄兔Screaming Hyrax

这个由TikTok上备受欢迎的蹄兔Screaming Hyrax衍生而来的加密货币,展现了互联网文化与区块链技术的奇妙融合。AWAWA代币的诞生不仅反映了当代年轻人对新兴事物的热情,也揭示了加密货币市场的复杂性和潜在风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.