KingdomXKT sang CAD:Chuyển đổi KingdomX (KT) sang Canadian Dollar (CAD)

KT/CAD: 1 KT ≈ $0.0005405 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

KingdomX Thị trường hôm nay

KingdomX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KingdomX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0005405. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 309,466,237.7 KT, tổng vốn hóa thị trường của KingdomX tính bằng CAD là $226,890.94. Trong 24h qua, giá của KingdomX tính bằng CAD đã tăng $0.0000006483, biểu thị mức tăng +0.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KingdomX tính bằng CAD là $0.09845, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005157.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KT sang CAD

$0.0005405+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KT sang CAD là $0.0005405 CAD, với sự thay đổi +0.120000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KT/CAD trong ngày qua.

Giao dịch KingdomX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KingdomXKT/USDT
Giao ngay
$0.0003966
-0.450000%

The real-time trading price of KT/USDT Spot is $0.0003966, with a 24-hour trading change of -0.450000%, KT/USDT Spot is $0.0003966 and -0.450000%, and KT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KingdomX sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi KT sang CAD

logo KingdomXSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1KT
0CAD
2KT
0CAD
3KT
0CAD
4KT
0CAD
5KT
0CAD
6KT
0CAD
7KT
0CAD
8KT
0CAD
9KT
0CAD
10KT
0CAD
1000000KT
540.52CAD
5000000KT
2,702.62CAD
10000000KT
5,405.25CAD
50000000KT
27,026.27CAD
100000000KT
54,052.54CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang KT

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo KingdomX
1CAD
1,850.05KT
2CAD
3,700.1KT
3CAD
5,550.15KT
4CAD
7,400.2KT
5CAD
9,250.25KT
6CAD
11,100.31KT
7CAD
12,950.36KT
8CAD
14,800.41KT
9CAD
16,650.46KT
10CAD
18,500.51KT
100CAD
185,005.18KT
500CAD
925,025.9KT
1000CAD
1,850,051.81KT
5000CAD
9,250,259.09KT
10000CAD
18,500,518.19KT

Bảng chuyển đổi số tiền KT sang CAD và CAD sang KT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KingdomX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KT = $0 USD, 1 KT = €0 EUR, 1 KT = ₹0.03 INR, 1 KT = Rp6.05 IDR, 1 KT = $0 CAD, 1 KT = £0 GBP, 1 KT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.6
logo BTCBTC
0.003485
logo ETHETH
0.1508
logo USDTUSDT
368.44
logo XRPXRP
167.55
logo BNBBNB
0.5733
logo SOLSOL
2.55
logo USDCUSDC
368.84
logo SMARTSMART
68,545.28
logo TRXTRX
1,346.51
logo DOGEDOGE
2,243.04
logo STETHSTETH
0.1509
logo ADAADA
631.74
logo WBTCWBTC
0.003489
logo HYPEHYPE
9.67
logo SUISUI
132.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KingdomX (KT) sang Canadian Dollar (CAD)

01

Nhập số lượng KT của bạn

Nhập số lượng KT của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KingdomX hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KingdomX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KingdomX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KingdomX sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi KingdomX sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KingdomX (KT)

POKT 是什么代币?解析 Web3 去中心化基础设施的核心资产

POKT 是什么代币?解析 Web3 去中心化基础设施的核心资产

Pocket Network 是一种去中心化基础设施协议,POKT 是 Pocket Network 的原生代币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
BREAD代币:TikTok抽象艺术与Web3 Meme文化的交汇

BREAD代币:TikTok抽象艺术与Web3 Meme文化的交汇

了解这个独特项目如何吸引年轻投资者和艺术爱好者,开创Web3 meme新纪元。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的日本旅行加密货币

SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的日本旅行加密货币

探索SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的加密货币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目

CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目

探索CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目。从萌宠明星到旅行伙伴,这个创新的宠物代币正在revolutionizing社交媒体和旅游领域。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
TikTok外星人梗引发ALIEN 代币热潮

TikTok外星人梗引发ALIEN 代币热潮

探索TikTok上的梗,如何引发代币热潮。从@breachextract到全网狂欢,揭示年轻一代如何将网络流行文化转化为数字资产投资。深入分析这一加密货币新秀背后的机遇与风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
AWAWA代币:TikTok网红蹄兔Screaming Hyrax

AWAWA代币:TikTok网红蹄兔Screaming Hyrax

这个由TikTok上备受欢迎的蹄兔Screaming Hyrax衍生而来的加密货币,展现了互联网文化与区块链技术的奇妙融合。AWAWA代币的诞生不仅反映了当代年轻人对新兴事物的热情,也揭示了加密货币市场的复杂性和潜在风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.