Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Inverse chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $39.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,686.92 INV, tổng vốn hóa thị trường của Inverse tính bằng CAD là $31,859,478.24. Trong 24h qua, giá của Inverse tính bằng CAD đã tăng $0.6211, biểu thị mức tăng +1.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Inverse tính bằng CAD là $2,814.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $28.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang CAD là $39.43 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $28.97 | 1.15% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $28.97, with a 24-hour trading change of 1.15%, INV/USDT Spot is $28.97 and 1.15%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi INV sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 39.43CAD |
2INV | 78.86CAD |
3INV | 118.29CAD |
4INV | 157.72CAD |
5INV | 197.15CAD |
6INV | 236.58CAD |
7INV | 276.01CAD |
8INV | 315.44CAD |
9INV | 354.87CAD |
10INV | 394.3CAD |
100INV | 3,943.05CAD |
500INV | 19,715.27CAD |
1000INV | 39,430.54CAD |
5000INV | 197,152.74CAD |
10000INV | 394,305.48CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.02536INV |
2CAD | 0.05072INV |
3CAD | 0.07608INV |
4CAD | 0.1014INV |
5CAD | 0.1268INV |
6CAD | 0.1521INV |
7CAD | 0.1775INV |
8CAD | 0.2028INV |
9CAD | 0.2282INV |
10CAD | 0.2536INV |
10000CAD | 253.61INV |
50000CAD | 1,268.05INV |
100000CAD | 2,536.1INV |
500000CAD | 12,680.52INV |
1000000CAD | 25,361.04INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang CAD và CAD sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $29.06USD |
![]() | €26.03EUR |
![]() | ₹2,427.74INR |
![]() | Rp440,832.52IDR |
![]() | $39.42CAD |
![]() | £21.82GBP |
![]() | ฿958.48THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,685.4RUB |
![]() | R$158.07BRL |
![]() | د.إ106.72AED |
![]() | ₺991.89TRY |
![]() | ¥204.97CNY |
![]() | ¥4,184.69JPY |
![]() | $226.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $29.06 USD, 1 INV = €26.03 EUR, 1 INV = ₹2,427.74 INR, 1 INV = Rp440,832.52 IDR, 1 INV = $39.42 CAD, 1 INV = £21.82 GBP, 1 INV = ฿958.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.04 |
![]() | 0.003518 |
![]() | 0.1459 |
![]() | 368.58 |
![]() | 170.34 |
![]() | 0.5659 |
![]() | 2.49 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,352.09 |
![]() | 2,162.77 |
![]() | 0.1458 |
![]() | 601.63 |
![]() | 192,101.11 |
![]() | 0.003516 |
![]() | 9.14 |
![]() | 129.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Cardano: Potensi Investasi dari Token ADA dan Ekosistem Blockchain pada tahun 2025
Cardano adalah salah satu blockchain publik terkemuka di bidang blockchain pada tahun 2025.

Stellar: Potensi investasi dari XLM Token dan ekosistem Blockchain pada tahun 2025
Stellar menonjol pada tahun 2025 karena fokusnya pada inklusivitas keuangan dan aplikasi praktis.

Koin Pendle, potensi investasi dari token bintang DeFi pada 2025
PENDLE koin adalah Token asli dari protokol Pendle, digunakan untuk membayar biaya transaksi, berpartisipasi dalam pemerintahan DAO, dan imbalan staking.

Floki: Potensi Investasi Token Meme dan Ekosistem pada 2025
Floki akan menjadi pemimpin di antara Token Meme pada tahun 2025 dengan ekosistem multifungsional dan strategi pemasaran.

Panduan Pembelian Investor Web3: Aset Kripto RLC 2025: Harga, Kegunaan, dan Panduan.
Temukan pertumbuhan eksplosif aset kripto RLC, itu adalah pengganggu Web3 di ruang komputasi awan terdesentralisasi.

Dog ke Bulan: Ledakan Investasi Dogecoin dan Token Meme di 2025
Dog to the Moon" berasal dari Dogecoin, sebuah koin kripto yang menampilkan anjing Shiba Inu sebagai logonya.