InjectiveChuyển đổi Injective (INJ) sang Indian Rupee (INR)

INJ/INR: 1 INJ ≈ ₹1,006.85 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Injective chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,006.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng INR là ₹8,220,316,974,727.67. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng INR đã tăng ₹44.9, biểu thị mức tăng +4.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng INR là ₹4,396, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang INR

1,006.85+4.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INJ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $12.34, with a 24-hour trading change of 6.39%, INJ/USDT Spot is $12.34 and 6.39%, and INJ/USDT Perpetual is $12.36 and 6.64%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi INJ sang INR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INJ
983.46INR
2INJ
1,966.92INR
3INJ
2,950.38INR
4INJ
3,933.84INR
5INJ
4,917.3INR
6INJ
5,900.76INR
7INJ
6,884.22INR
8INJ
7,867.68INR
9INJ
8,851.15INR
10INJ
9,834.61INR
100INJ
98,346.11INR
500INJ
491,730.56INR
1000INJ
983,461.13INR
5000INJ
4,917,305.66INR
10000INJ
9,834,611.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang INJ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1INR
0.001016INJ
2INR
0.002033INJ
3INR
0.00305INJ
4INR
0.004067INJ
5INR
0.005084INJ
6INR
0.0061INJ
7INR
0.007117INJ
8INR
0.008134INJ
9INR
0.009151INJ
10INR
0.01016INJ
100000INR
101.68INJ
500000INR
508.4INJ
1000000INR
1,016.81INJ
5000000INR
5,084.08INJ
10000000INR
10,168.17INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang INR và INR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $11.77 USD, 1 INJ = €10.55 EUR, 1 INJ = ₹983.46 INR, 1 INJ = Rp178,578.13 IDR, 1 INJ = $15.97 CAD, 1 INJ = £8.84 GBP, 1 INJ = ฿388.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2758
logo BTCBTC
0.00005653
logo ETHETH
0.002442
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.009237
logo SOLSOL
0.03502
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.02
logo ADAADA
7.95
logo TRXTRX
22.46
logo STETHSTETH
0.002456
logo WBTCWBTC
0.0000567
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3802
logo AVAXAVAX
0.2594

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Injective của bạn

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Injective

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.