HMX Thị trường hôm nay
HMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴15.08. Với nguồn cung lưu hành là 4,086,203.16 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng UAH là ₴2,547,767,841.17. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng UAH đã giảm ₴-0.09403, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng UAH là ₴491.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴10.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang UAH là ₴15.08 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/UAH trong ngày qua.
Giao dịch HMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3647 | -0.51% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.3647, with a 24-hour trading change of -0.51%, HMX/USDT Spot is $0.3647 and -0.51%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HMX sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi HMX sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 15.08UAH |
2HMX | 30.16UAH |
3HMX | 45.24UAH |
4HMX | 60.32UAH |
5HMX | 75.4UAH |
6HMX | 90.48UAH |
7HMX | 105.57UAH |
8HMX | 120.65UAH |
9HMX | 135.73UAH |
10HMX | 150.81UAH |
100HMX | 1,508.15UAH |
500HMX | 7,540.79UAH |
1000HMX | 15,081.59UAH |
5000HMX | 75,407.99UAH |
10000HMX | 150,815.98UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.0663HMX |
2UAH | 0.1326HMX |
3UAH | 0.1989HMX |
4UAH | 0.2652HMX |
5UAH | 0.3315HMX |
6UAH | 0.3978HMX |
7UAH | 0.4641HMX |
8UAH | 0.5304HMX |
9UAH | 0.5967HMX |
10UAH | 0.663HMX |
10000UAH | 663.05HMX |
50000UAH | 3,315.29HMX |
100000UAH | 6,630.59HMX |
500000UAH | 33,152.98HMX |
1000000UAH | 66,305.97HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang UAH và UAH sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HMX phổ biến
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.48INR |
![]() | Rp5,533.92IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿12.03THB |
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽33.71RUB |
![]() | R$1.98BRL |
![]() | د.إ1.34AED |
![]() | ₺12.45TRY |
![]() | ¥2.57CNY |
![]() | ¥52.53JPY |
![]() | $2.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.36 USD, 1 HMX = €0.33 EUR, 1 HMX = ₹30.48 INR, 1 HMX = Rp5,533.92 IDR, 1 HMX = $0.49 CAD, 1 HMX = £0.27 GBP, 1 HMX = ฿12.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.655 |
![]() | 0.0001166 |
![]() | 0.00488 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.63 |
![]() | 0.01879 |
![]() | 0.08147 |
![]() | 12.09 |
![]() | 43.38 |
![]() | 68.54 |
![]() | 18.73 |
![]() | 0.004877 |
![]() | 0.0001166 |
![]() | 0.3478 |
![]() | 3.92 |
![]() | 0.9153 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HMX (HMX)

掘金新紀元——Gate Alpha多維返佣引爆新增長
告別繁瑣:輕鬆開啓鏈上資產投資新時代

2025年Dogs 代幣價格:如何購買及在Gate上的市值表現
探索Dogs 代幣在2025年的迅猛崛起!

全球最大乙太坊礦池 Ethermine 全面解析
Ethermine 作爲曾經的全球最大乙太坊礦池,其算力峯值曾佔據以太坊全網算力的 27.8%。

Zebec Network 2025:基於 Solana 的實時加密流式支付
探索 Zebec Network 在 Solana 上變革性的實時加密支付協議。

Nasdacoin(NSD)是什麼?
Nasdacoin(NSD)是一種去中心化的加密貨幣。

比特幣主導率突破 63%:市場格局與未來趨勢解析
截至 2025 年 6 月 4 日,比特幣主導率攀升至 63.13%。