Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.3134. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng USD là $34,474,000. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng USD đã giảm $-0.01649, biểu thị mức giảm -4.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng USD là $2.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.249.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang USD là $0.3134 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3138 | -4.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3135 | -0.82% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3138, with a 24-hour trading change of -4.38%, HSK/USDT Spot is $0.3138 and -4.38%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3135 and -0.82%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HSK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 0.31USD |
2HSK | 0.62USD |
3HSK | 0.93USD |
4HSK | 1.24USD |
5HSK | 1.55USD |
6HSK | 1.86USD |
7HSK | 2.17USD |
8HSK | 2.48USD |
9HSK | 2.79USD |
10HSK | 3.1USD |
1000HSK | 310.3USD |
5000HSK | 1,551.5USD |
10000HSK | 3,103USD |
50000HSK | 15,515USD |
100000HSK | 31,030USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.22HSK |
2USD | 6.44HSK |
3USD | 9.66HSK |
4USD | 12.89HSK |
5USD | 16.11HSK |
6USD | 19.33HSK |
7USD | 22.55HSK |
8USD | 25.78HSK |
9USD | 29HSK |
10USD | 32.22HSK |
100USD | 322.26HSK |
500USD | 1,611.34HSK |
1000USD | 3,222.68HSK |
5000USD | 16,113.43HSK |
10000USD | 32,226.87HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang USD và USD sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.18INR |
![]() | Rp4,754.2IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.34THB |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽28.96RUB |
![]() | R$1.7BRL |
![]() | د.إ1.15AED |
![]() | ₺10.7TRY |
![]() | ¥2.21CNY |
![]() | ¥45.13JPY |
![]() | $2.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.31 USD, 1 HSK = €0.28 EUR, 1 HSK = ₹26.18 INR, 1 HSK = Rp4,754.2 IDR, 1 HSK = $0.43 CAD, 1 HSK = £0.24 GBP, 1 HSK = ฿10.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.83 |
![]() | 0.004734 |
![]() | 0.1963 |
![]() | 499.91 |
![]() | 230.94 |
![]() | 0.7719 |
![]() | 3.29 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,836.55 |
![]() | 1,829.29 |
![]() | 0.1962 |
![]() | 792.76 |
![]() | 222,479.3 |
![]() | 12.2 |
![]() | 0.004729 |
![]() | 165.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

今日FIL價格:FIL推動去中心化存儲熱潮
截至2025年6月5日,FIL的交易價格爲$2.56——一個穩定的價格,顯示出悄然積累的跡象,爲未來的漲奠定基礎。

Doge代幣能在2025年達到10,000美元嗎:市場分析與影響因素
探索Doge代幣是否有可能在這篇全面分析中達到10,000美元。

Shiba Inu 能在 2025 年達到 1 美分嗎:最新市場分析
深入探討 Shiba Inu 的未來:SHIB 能在 2025 年達到 $0.01 嗎?

比特幣 ETF 解析:策略與區域市場的關鍵差異
比特幣 ETF 已成爲投資者參與加密貨幣市場的關鍵橋梁

DApp 是什麼?去中心化應用如何重新定義數字生活
DApp 不僅僅是一種技術,更是一種關於所有權、信任和協作的新理念。

Gate 旗下 Web3 錢包 Gate Wallet 煥新升級,體驗、安全、智能全面進化
Gate Wallet 自推出以來,致力於打造一站式多鏈錢包解決方案。