Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.03696. Với nguồn cung lưu hành là 14,644,941,737.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng SAR là ﷼2,029,788,924.85. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.002143, biểu thị mức giảm -5.480000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng SAR là ﷼1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.004775.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang SAR là ﷼0.03696 SAR, với sự thay đổi -5.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009878 | -5.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009868 | -4.59% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.009878, with a 24-hour trading change of -5.26%, ONE/USDT Spot is $0.009878 and -5.26%, and ONE/USDT Perpetual is $0.009868 and -4.59%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ONE sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.03SAR |
2ONE | 0.07SAR |
3ONE | 0.11SAR |
4ONE | 0.14SAR |
5ONE | 0.18SAR |
6ONE | 0.22SAR |
7ONE | 0.25SAR |
8ONE | 0.29SAR |
9ONE | 0.33SAR |
10ONE | 0.37SAR |
10000ONE | 370.76SAR |
50000ONE | 1,853.81SAR |
100000ONE | 3,707.62SAR |
500000ONE | 18,538.12SAR |
1000000ONE | 37,076.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 26.97ONE |
2SAR | 53.94ONE |
3SAR | 80.91ONE |
4SAR | 107.88ONE |
5SAR | 134.85ONE |
6SAR | 161.82ONE |
7SAR | 188.8ONE |
8SAR | 215.77ONE |
9SAR | 242.74ONE |
10SAR | 269.71ONE |
100SAR | 2,697.14ONE |
500SAR | 13,485.72ONE |
1000SAR | 26,971.44ONE |
5000SAR | 134,857.21ONE |
10000SAR | 269,714.43ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang SAR và SAR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp149.51IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.82 INR, 1 ONE = Rp149.51 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.56 |
![]() | 0.001233 |
![]() | 0.05277 |
![]() | 133.27 |
![]() | 60.06 |
![]() | 0.2033 |
![]() | 0.8978 |
![]() | 133.37 |
![]() | 32,352.25 |
![]() | 468.54 |
![]() | 810.04 |
![]() | 0.05287 |
![]() | 231.16 |
![]() | 0.001237 |
![]() | 3.46 |
![]() | 46.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Harmony (ONE) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Chaikin Money Flow (CMF): Hiểu Cách Cá Mập Mua Vào
Trong thế giới crypto đầy biến động, việc phát hiện ra những người mua lớn (hay còn gọi là “cá mập”)

BTC New ATH: Bitcoin Hits $111K Milestone on Pizza Day 2025
Sự tăng đột ngột của Bitcoin lên trên 111.000 đô la không chỉ là một cột mốc trên biểu đồ.

Harmony là gì? Triển vọng giá trị của Token của nó (ONE) là gì?
Khám phá cách nền tảng blockchain Harmony đổi mới phát triển ứng dụng phi tập trung thông qua phân đoạn trạng thái ngẫu nhiên.

EOS Network Foundation kêu gọi cộng đồng từ chối dàn xếp 22 triệu USD, quyết tâm kiện Block.one ra tòa
Trong một động thái đáng chú ý trên thị trường crypto, EOS Network Foundation (ENF) đã công bố chính thức phản đối thỏa thuận hòa giải trị giá 22 triệu USD từ Block.one – công ty từng đứng sau EOS Coin.

Token $STO của StakeStone: Trình điều khiển cốt lõi của toàn bộ hệ sinh thái Thanh khoản Chuỗi
StakeStone cam kết tái tạo việc thu thập, phân phối và sử dụng thanh khoản trong hệ sinh thái blockchain.

BID Token: Nền tảng Monetization Tài sản kỹ thuật số cho Người tạo nội dung AI-driven
Token BID dẫn đầu cách mạng tạo nội dung AI.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
