Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0159. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,618,474,051.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng CAD là $315,375,166.82. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng CAD đã tăng $0.0004516, biểu thị mức tăng +2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng CAD là $0.5141, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001727.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang CAD là $0.0159 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01165 | 2.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01167 | 4.31% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01165, with a 24-hour trading change of 2.57%, ONE/USDT Spot is $0.01165 and 2.57%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01167 and 4.31%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ONE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.01CAD |
2ONE | 0.03CAD |
3ONE | 0.04CAD |
4ONE | 0.06CAD |
5ONE | 0.07CAD |
6ONE | 0.09CAD |
7ONE | 0.11CAD |
8ONE | 0.12CAD |
9ONE | 0.14CAD |
10ONE | 0.15CAD |
10000ONE | 159.05CAD |
50000ONE | 795.25CAD |
100000ONE | 1,590.51CAD |
500000ONE | 7,952.57CAD |
1000000ONE | 15,905.14CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 62.87ONE |
2CAD | 125.74ONE |
3CAD | 188.61ONE |
4CAD | 251.49ONE |
5CAD | 314.36ONE |
6CAD | 377.23ONE |
7CAD | 440.1ONE |
8CAD | 502.98ONE |
9CAD | 565.85ONE |
10CAD | 628.72ONE |
100CAD | 6,287.27ONE |
500CAD | 31,436.36ONE |
1000CAD | 62,872.73ONE |
5000CAD | 314,363.65ONE |
10000CAD | 628,727.31ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang CAD và CAD sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.98INR |
![]() | Rp177.88IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.08RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.69JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.98 INR, 1 ONE = Rp177.88 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.87 |
![]() | 0.003495 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 368.39 |
![]() | 169.09 |
![]() | 0.5677 |
![]() | 2.44 |
![]() | 368.88 |
![]() | 1,976.1 |
![]() | 1,316.51 |
![]() | 552.9 |
![]() | 0.1469 |
![]() | 0.003496 |
![]() | 10.6 |
![]() | 113.27 |
![]() | 26.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

XCN Token: Memberdayakan Masa Depan Konektivitas Web3
Koin XCN (Onyxcoin) adalah token asli dari ekosistem blockchain Onyx.

DompetConnect Token (WCT): Memberdayakan Masa Depan Koneksi Web3
DompetConnect selalu menjadi lapisan infrastruktur kunci dalam ekosistem Web3.

Protokol Akses (ACS) pada tahun 2025: Mendefinisikan Ulang Monetisasi Konten di Era Web3
Protokol Akses adalah lapisan monetisasi terdesentralisasi yang dirancang untuk para pencipta konten digital.

Apa Itu Harmony? Apa Prospek Nilai Tokennya (ONE)?
Jelajahi bagaimana platform blockchain Harmony menginnovasi pengembangan DApps melalui random state sharding.

Apa Itu Ekosistem DeFi? Komponen Kunci yang Mendorong Keuangan Desentralisasi
Ekosistem DeFi—singkatan dari ekosistem keuangan desentralisasi—adalah jaringan interkoneksi protokol smart contract yang mereplikasi dan memperbarui layanan keuangan tradisional pada blockchain publik.

Token PUNDIAI: Pendekatan Revolusioner untuk Manajemen Data Kecerdasan Buatan dan Perlindungan Kekayaan Intelektual
Memperkenalkan bagaimana PUNDIAI menggunakan teknologi blockchain untuk menyelesaikan masalah kepemilikan data AI dan privasi serta menyediakan platform manajemen data yang aman dan transparan bagi pengguna.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
