FlypMe Thị trường hôm nay
FlypMe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlypMe chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.594. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,932,100 FYP, tổng vốn hóa thị trường của FlypMe tính bằng TWD là NT$321,222,665.33. Trong 24h qua, giá của FlypMe tính bằng TWD đã tăng NT$0.001067, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlypMe tính bằng TWD là NT$84.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.0000027.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYP sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYP sang TWD là NT$0.594 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FYP/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYP/TWD trong ngày qua.
Giao dịch FlypMe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FYP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FYP/-- Spot is $ and 0%, and FYP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FlypMe sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi FYP sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYP | 0.59TWD |
2FYP | 1.18TWD |
3FYP | 1.78TWD |
4FYP | 2.37TWD |
5FYP | 2.97TWD |
6FYP | 3.56TWD |
7FYP | 4.15TWD |
8FYP | 4.75TWD |
9FYP | 5.34TWD |
10FYP | 5.94TWD |
1000FYP | 594.02TWD |
5000FYP | 2,970.12TWD |
10000FYP | 5,940.25TWD |
50000FYP | 29,701.29TWD |
100000FYP | 59,402.58TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang FYP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 1.68FYP |
2TWD | 3.36FYP |
3TWD | 5.05FYP |
4TWD | 6.73FYP |
5TWD | 8.41FYP |
6TWD | 10.1FYP |
7TWD | 11.78FYP |
8TWD | 13.46FYP |
9TWD | 15.15FYP |
10TWD | 16.83FYP |
100TWD | 168.34FYP |
500TWD | 841.71FYP |
1000TWD | 1,683.42FYP |
5000TWD | 8,417.14FYP |
10000TWD | 16,834.28FYP |
Bảng chuyển đổi số tiền FYP sang TWD và TWD sang FYP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FYP sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang FYP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlypMe phổ biến
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.55INR |
![]() | Rp282.16IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.61THB |
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | ₽1.72RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.63TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.68JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYP = $0.02 USD, 1 FYP = €0.02 EUR, 1 FYP = ₹1.55 INR, 1 FYP = Rp282.16 IDR, 1 FYP = $0.03 CAD, 1 FYP = £0.01 GBP, 1 FYP = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.849 |
![]() | 0.0001541 |
![]() | 0.006441 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.45 |
![]() | 0.02466 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 15.66 |
![]() | 91.24 |
![]() | 58.46 |
![]() | 24.85 |
![]() | 0.006449 |
![]() | 0.0001552 |
![]() | 0.4674 |
![]() | 5.31 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlypMe của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlypMe hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlypMe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlypMe sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlypMe sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlypMe sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlypMe (FYP)

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

Giá MERL Coin vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng MERL lên 0.93 vào năm 2025.

DARAM AI: Một bước đột phá sáng tạo trong lĩnh vực Hợp đồng thông minh
Kiến trúc kỹ thuật của DARAM AI dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Reploy: Cuộc cách mạng phát triển Web3 được thúc đẩy bởi AI và giá trị của RAI Token được giải thích
Reploy không chỉ là một công cụ, mà là một sự tiến hóa của mô hình phát triển Web3.