FlowChuyển đổi Flow (FLOW) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

FLOW/UAH: 1 FLOW ≈ ₴16.92 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Flow Thị trường hôm nay

Flow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Flow chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴16.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,582,902,350.69 FLOW, tổng vốn hóa thị trường của Flow tính bằng UAH là ₴1,107,339,864,647.44. Trong 24h qua, giá của Flow tính bằng UAH đã tăng ₴0.08567, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flow tính bằng UAH là ₴1,752.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴12.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOW sang UAH

16.92+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOW sang UAH là ₴16.92 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOW/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOW/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Flow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FlowFLOW/USDT
Giao ngay
$0.4062
0.32%
logo FlowFLOW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4061
0.15%

The real-time trading price of FLOW/USDT Spot is $0.4062, with a 24-hour trading change of 0.32%, FLOW/USDT Spot is $0.4062 and 0.32%, and FLOW/USDT Perpetual is $0.4061 and 0.15%.

Bảng chuyển đổi Flow sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi FLOW sang UAH

logo FlowSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FLOW
16.92UAH
2FLOW
33.84UAH
3FLOW
50.76UAH
4FLOW
67.68UAH
5FLOW
84.6UAH
6FLOW
101.52UAH
7FLOW
118.44UAH
8FLOW
135.37UAH
9FLOW
152.29UAH
10FLOW
169.21UAH
100FLOW
1,692.13UAH
500FLOW
8,460.66UAH
1000FLOW
16,921.32UAH
5000FLOW
84,606.6UAH
10000FLOW
169,213.21UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FLOW

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Flow
1UAH
0.05909FLOW
2UAH
0.1181FLOW
3UAH
0.1772FLOW
4UAH
0.2363FLOW
5UAH
0.2954FLOW
6UAH
0.3545FLOW
7UAH
0.4136FLOW
8UAH
0.4727FLOW
9UAH
0.5318FLOW
10UAH
0.5909FLOW
10000UAH
590.97FLOW
50000UAH
2,954.85FLOW
100000UAH
5,909.7FLOW
500000UAH
29,548.51FLOW
1000000UAH
59,097.03FLOW

Bảng chuyển đổi số tiền FLOW sang UAH và UAH sang FLOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLOW sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang FLOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Flow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOW = $0.41 USD, 1 FLOW = €0.37 EUR, 1 FLOW = ₹34.19 INR, 1 FLOW = Rp6,208.97 IDR, 1 FLOW = $0.56 CAD, 1 FLOW = £0.31 GBP, 1 FLOW = ฿13.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5596
logo BTCBTC
0.000115
logo ETHETH
0.004971
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.06
logo BNBBNB
0.01877
logo SOLSOL
0.07204
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
53.63
logo ADAADA
16.28
logo TRXTRX
45.89
logo STETHSTETH
0.004996
logo WBTCWBTC
0.0001152
logo SUISUI
3.15
logo LINKLINK
0.7788
logo AVAXAVAX
0.5379

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Flow của bạn

01

Nhập số lượng FLOW của bạn

Nhập số lượng FLOW của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flow hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flow sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Flow

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Flow sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flow sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flow sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Flow sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Flow (FLOW)

探索Flow 加密区块链与FLOW代币的Web3创新潜力

探索Flow 加密区块链与FLOW代币的Web3创新潜力

Flow 是一个为新一代游戏、应用程序和数字资产设计的高吞吐量、去中心化区块链平台

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
FLOW代币:2025年价格走势与未来前景

FLOW代币:2025年价格走势与未来前景

探索FLOW代币的投资潜力与2025年价格预测

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
AFT代币:BSC链上的开源AI代理框架AIFlow代币

AFT代币:BSC链上的开源AI代理框架AIFlow代币

AIFlow是BSC链上的尖端开源AI代理框架, 致力于部署具有模块化、多模式任务和无缝区块链集成的可扩展、安全的人工智能代理。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-09
Streamflow:全面的代币生命周期管理平台

Streamflow:全面的代币生命周期管理平台

Streamflow作为一款全面的代币管理平台,旨在帮助项目方从创建到成熟管理代币及其经济机制。借助这一平台,项目能够优化代币激励机制,提升资金流动性,并通过灵活的工具体系推动项目健康发展。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
STREAM代币:StreamFlow代币管理平台的核心

STREAM代币:StreamFlow代币管理平台的核心

通过提供全面的代币生命周期管理工具,StreamFlow不仅应对了激励错位这一行业难题,还为代币创建、分发和管理提供了新的解决方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
0805 第一行情 | FLOW因扎克伯格宣布Instagram将在100个地區整合NFT而暴涨50%,与此同时加密货币市场交易量和波动性降低并继续横向交易

0805 第一行情 | FLOW因扎克伯格宣布Instagram将在100个地區整合NFT而暴涨50%,与此同时加密货币市场交易量和波动性降低并继续横向交易

三分钟阅读:每日币圈资讯和技术分析|今日热议 - 在Meta CEO声明后FLOW一度上涨54%、BTC波动率下降意味着不太可能发生剧烈变化、CME集团将在8月底前推出以欧元计价的BTC和ETH期货、日本时隔4年重现首个加密货币ATM机

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-05

Tìm hiểu thêm về Flow (FLOW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.