EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Canadian Dollar (CAD)

ETH/CAD: 1 ETH ≈ $3,399.73 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $3,399.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,579.51 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng CAD là $556,723,262,419.9. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng CAD đã tăng $51.99, biểu thị mức tăng +1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng CAD là $6,616.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5872.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CAD

$3,399.73+1.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CAD là $ CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,502.87, with a 24-hour trading change of 0.75%, ETH/USDT Spot is $2,502.87 and 0.75%, and ETH/USDT Perpetual is $2,502 and 0.69%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ETH sang CAD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ETH
3,414.53CAD
2ETH
6,829.06CAD
3ETH
10,243.6CAD
4ETH
13,658.13CAD
5ETH
17,072.66CAD
6ETH
20,487.2CAD
7ETH
23,901.73CAD
8ETH
27,316.26CAD
9ETH
30,730.8CAD
10ETH
34,145.33CAD
100ETH
341,453.35CAD
500ETH
1,707,266.77CAD
1000ETH
3,414,533.54CAD
5000ETH
17,072,667.7CAD
10000ETH
34,145,335.4CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ETH

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1CAD
0.0002928ETH
2CAD
0.0005857ETH
3CAD
0.0008785ETH
4CAD
0.001171ETH
5CAD
0.001464ETH
6CAD
0.001757ETH
7CAD
0.00205ETH
8CAD
0.002342ETH
9CAD
0.002635ETH
10CAD
0.002928ETH
1000000CAD
292.86ETH
5000000CAD
1,464.32ETH
10000000CAD
2,928.65ETH
50000000CAD
14,643.28ETH
100000000CAD
29,286.57ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CAD và CAD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CAD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,517.35 USD, 1 ETH = €2,255.29 EUR, 1 ETH = ₹210,305.46 INR, 1 ETH = Rp38,187,534.16 IDR, 1 ETH = $3,414.53 CAD, 1 ETH = £1,890.53 GBP, 1 ETH = ฿83,029.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
17.09
logo BTCBTC
0.003551
logo ETHETH
0.147
logo USDTUSDT
368.56
logo XRPXRP
154.3
logo BNBBNB
0.5715
logo SOLSOL
2.15
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
1,658.89
logo ADAADA
487.66
logo TRXTRX
1,355.23
logo STETHSTETH
0.1468
logo WBTCWBTC
0.003547
logo SUISUI
95.92
logo LINKLINK
23.45
logo AVAXAVAX
16.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

2025 年以太坊(ETH)價格走勢分析

2025 年以太坊(ETH)價格走勢分析

2025 年是以太坊發展歷程中的關鍵轉折年。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
探索Ethena如何釋放USDe與ENA的潛力

探索Ethena如何釋放USDe與ENA的潛力

Ethena Crypto 通過創新的合成美元USDe和治理代幣ENA,正在重塑去中心化金融的未來

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

探索以太坊的 Pectra 升級:提升了質押限額,增強了 Layer 可擴展性,並改進了 ERC-20 支付。分析師預測,隨着此次升級增強了以太坊在區塊鏈數據可用性方面的地位,ETH 價格可能出現突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

谷歌搜索 “什麼是 Tether?”會產生數百萬次點擊,因爲這種單一的穩定幣提供了美元流動性,爲現貨交易、衍生品、DeFi 甚至鏈上支付提供了動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.