DigiFinex Thị trường hôm nay
DigiFinex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DFT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.16. Với nguồn cung lưu hành là 137,996,103 DFT, tổng vốn hóa thị trường của DFT tính bằng INR là ₹13,482,379,956.29. Trong 24h qua, giá của DFT tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001403, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFT tính bằng INR là ₹74.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4649.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFT sang INR là ₹1.16 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFT/INR trong ngày qua.
Giao dịch DigiFinex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DFT/-- Spot is $ and 0%, and DFT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DigiFinex sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi DFT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFT | 1.16INR |
2DFT | 2.33INR |
3DFT | 3.5INR |
4DFT | 4.67INR |
5DFT | 5.84INR |
6DFT | 7.01INR |
7DFT | 8.18INR |
8DFT | 9.35INR |
9DFT | 10.52INR |
10DFT | 11.69INR |
100DFT | 116.94INR |
500DFT | 584.73INR |
1000DFT | 1,169.47INR |
5000DFT | 5,847.39INR |
10000DFT | 11,694.79INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.855DFT |
2INR | 1.71DFT |
3INR | 2.56DFT |
4INR | 3.42DFT |
5INR | 4.27DFT |
6INR | 5.13DFT |
7INR | 5.98DFT |
8INR | 6.84DFT |
9INR | 7.69DFT |
10INR | 8.55DFT |
1000INR | 855.08DFT |
5000INR | 4,275.4DFT |
10000INR | 8,550.8DFT |
50000INR | 42,754.04DFT |
100000INR | 85,508.09DFT |
Bảng chuyển đổi số tiền DFT sang INR và INR sang DFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DFT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang DFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiFinex phổ biến
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.17INR |
![]() | Rp212.36IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | ₽1.29RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.02JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFT = $0.01 USD, 1 DFT = €0.01 EUR, 1 DFT = ₹1.17 INR, 1 DFT = Rp212.36 IDR, 1 DFT = $0.02 CAD, 1 DFT = £0.01 GBP, 1 DFT = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3282 |
![]() | 0.00005475 |
![]() | 0.00223 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.009072 |
![]() | 0.03789 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.42 |
![]() | 20.74 |
![]() | 8.69 |
![]() | 0.002228 |
![]() | 0.00005467 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 4,338.83 |
![]() | 1.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigiFinex của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFinex hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFinex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFinex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFinex sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFinex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiFinex (DFT)

Gate Alfa: Redefinindo a negociação de ativos com encriptação na cadeia
Gate Alfa é um módulo projetado pela Gate Exchange especificamente para negociação de ativos na cadeia.

Gate Wealth Management: Uma Escolha Estável para a Apreciação de Riqueza
Os produtos financeiros Gate cobrem uma variedade de cenários de investimento, atendendo às necessidades de usuários com diferentes preferências de risco e expectativas de retorno.

Paparazzi Token: Preço, Como Comprar e Casos de Uso Web3 em 2025
Explore o potencial da Paparazzi em 2025, aprenda como comprar na Gate e descubra os seus casos de uso inovadores em Web3.

GOCHU: O Token inspirado na Coreia que será negociado na Gate em 2025
Descubra o GOCHU, o token Web3 inspirado na culinária coreana que está a fazer ondas no cripto.

MG8: A Estrela Ascendente do Web3 e DeFi em 2025
Descubra o MG8, o token cripto revolucionário que está a remodelar a Web3 e DeFi.

O que é FARTCOIN?
FARTCOIN é uma moeda meme que nasceu na blockchain Solana no final de 2024.