DigiByteDGB sang IDR:Chuyển đổi DigiByte (DGB) sang Indonesian Rupiah (IDR)

DGB/IDR: 1 DGB ≈ Rp129.88 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

DigiByte Thị trường hôm nay

DigiByte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DigiByte chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp129.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,790,800,103.99 DGB, tổng vốn hóa thị trường của DigiByte tính bằng IDR là Rp35,053,124,222,292,828.18. Trong 24h qua, giá của DigiByte tính bằng IDR đã tăng Rp0.2729, biểu thị mức tăng +0.210000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiByte tính bằng IDR là Rp345.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp75.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGB sang IDR

Rp129.88+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGB sang IDR là Rp129.88 IDR, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch DigiByte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DigiByteDGB/USDT
Giao ngay
$0.00856
+0.17%
logo DigiByteDGB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00856
+0.40%

The real-time trading price of DGB/USDT Spot is $0.00856, with a 24-hour trading change of +0.17%, DGB/USDT Spot is $0.00856 and +0.17%, and DGB/USDT Perpetual is $0.00856 and +0.40%.

Bảng chuyển đổi DigiByte sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi DGB sang IDR

logo DigiByteSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1DGB
130.36IDR
2DGB
260.73IDR
3DGB
391.1IDR
4DGB
521.47IDR
5DGB
651.84IDR
6DGB
782.21IDR
7DGB
912.58IDR
8DGB
1,042.94IDR
9DGB
1,173.31IDR
10DGB
1,303.68IDR
100DGB
13,036.87IDR
500DGB
65,184.35IDR
1000DGB
130,368.7IDR
5000DGB
651,843.54IDR
10000DGB
1,303,687.08IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang DGB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo DigiByte
1IDR
0.00767DGB
2IDR
0.01534DGB
3IDR
0.02301DGB
4IDR
0.03068DGB
5IDR
0.03835DGB
6IDR
0.04602DGB
7IDR
0.05369DGB
8IDR
0.06136DGB
9IDR
0.06903DGB
10IDR
0.0767DGB
100000IDR
767.05DGB
500000IDR
3,835.27DGB
1000000IDR
7,670.55DGB
5000000IDR
38,352.76DGB
10000000IDR
76,705.52DGB

Bảng chuyển đổi số tiền DGB sang IDR và IDR sang DGB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DGB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang DGB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DigiByte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGB = $0.01 USD, 1 DGB = €0.01 EUR, 1 DGB = ₹0.72 INR, 1 DGB = Rp129.88 IDR, 1 DGB = $0.01 CAD, 1 DGB = £0.01 GBP, 1 DGB = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002066
logo BTCBTC
0.0000002793
logo ETHETH
0.00001112
logo FDUSDFDUSD
0.03302
logo XRPXRP
0.01178
logo USDTUSDT
0.03294
logo BNBBNB
0.00004777
logo SOLSOL
0.0002031
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.34
logo DOGEDOGE
0.1654
logo TRXTRX
0.1097
logo STETHSTETH
0.00001113
logo ADAADA
0.04457
logo HYPEHYPE
0.000687
logo WBTCWBTC
0.0000002796

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DigiByte (DGB) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng DGB của bạn

Nhập số lượng DGB của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiByte hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiByte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiByte sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DigiByte sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi DigiByte sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DigiByte (DGB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.