Dev Protocol Thị trường hôm nay
Dev Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dev Protocol chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,574,914.58 DEV, tổng vốn hóa thị trường của Dev Protocol tính bằng UAH là ₴279,294,027.26. Trong 24h qua, giá của Dev Protocol tính bằng UAH đã tăng ₴0.02571, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dev Protocol tính bằng UAH là ₴830.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.01649.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEV sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEV sang UAH là ₴2.62 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEV/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEV/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Dev Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DEV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DEV/-- Spot is $ and 0%, and DEV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dev Protocol sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi DEV sang UAH
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DEV | 2.62UAH |
2DEV | 5.24UAH |
3DEV | 7.87UAH |
4DEV | 10.49UAH |
5DEV | 13.11UAH |
6DEV | 15.74UAH |
7DEV | 18.36UAH |
8DEV | 20.98UAH |
9DEV | 23.61UAH |
10DEV | 26.23UAH |
100DEV | 262.36UAH |
500DEV | 1,311.82UAH |
1000DEV | 2,623.65UAH |
5000DEV | 13,118.26UAH |
10000DEV | 26,236.52UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang DEV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1UAH | 0.3811DEV |
2UAH | 0.7622DEV |
3UAH | 1.14DEV |
4UAH | 1.52DEV |
5UAH | 1.9DEV |
6UAH | 2.28DEV |
7UAH | 2.66DEV |
8UAH | 3.04DEV |
9UAH | 3.43DEV |
10UAH | 3.81DEV |
1000UAH | 381.14DEV |
5000UAH | 1,905.74DEV |
10000UAH | 3,811.48DEV |
50000UAH | 19,057.4DEV |
100000UAH | 38,114.8DEV |
Bảng chuyển đổi số tiền DEV sang UAH và UAH sang DEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DEV sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang DEV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dev Protocol phổ biến
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.3INR |
![]() | Rp962.7IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.09THB |
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | ₽5.86RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.17TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.14JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEV = $0.06 USD, 1 DEV = €0.06 EUR, 1 DEV = ₹5.3 INR, 1 DEV = Rp962.7 IDR, 1 DEV = $0.09 CAD, 1 DEV = £0.05 GBP, 1 DEV = ฿2.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7706 |
![]() | 0.0001159 |
![]() | 0.00484 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.63 |
![]() | 0.01889 |
![]() | 0.08431 |
![]() | 12.09 |
![]() | 3,905.64 |
![]() | 44.14 |
![]() | 71.83 |
![]() | 0.004847 |
![]() | 20.41 |
![]() | 0.0001159 |
![]() | 0.3312 |
![]() | 0.02493 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dev Protocol của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dev Protocol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dev Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dev Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dev Protocol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dev Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dev Protocol (DEV)

رمز DEVAI: أداة تطوير العقود الذكية والبلوكتشين المدعومة بالذكاء الاصطناعي
عملة DEVAI هي أداة ثورية لمطوري البلوكتشين ورواد أعمال التطبيقات اللامركزية

عملة AGENT: وكيل AI المنتشر من قبل DEV TrueMagic
سوف يحلل هذا المقال بعمق وظيفة وكلاء الذكاء الاصطناعي ، ويقدم درسًا تعليميًا عن الاستخدام ، ويشرح كيفية نشر هذه الأداة القوية بفعالية.

gate الاستثمارات و HackQuest للتعاون في تنظيم Web3 Dev Huddle في بانكوك، لتعزيز الابتكار في Web3 في جنوب شرق آسيا
أعلنت شركة gate Ventures رسمياً أنها ستشارك في تنظيم Web3 Dev Huddle ، وهو حدث تفاعلي موجه للمطورين ، مع HackQuest في بانكوك في 14 نوفمبر 2024.
دمج Devs Project Ethereum في سبتمبر
The Merge will herald the emergence of another consensus mechanism and the demise of another consensus mechanism for Ethereum.