Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của D chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03743. Với nguồn cung lưu hành là 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của D tính bằng EUR là €21,563,337.82. Trong 24h qua, giá của D tính bằng EUR đã giảm €-0.002802, biểu thị mức giảm -6.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của D tính bằng EUR là €0.182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03165.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang EUR là €0.03743 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04172 | -6.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04189 | -6.55% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.04172, with a 24-hour trading change of -6.18%, D/USDT Spot is $0.04172 and -6.18%, and D/USDT Perpetual is $0.04189 and -6.55%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Euro
Bảng chuyển đổi D sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.03EUR |
2D | 0.07EUR |
3D | 0.11EUR |
4D | 0.14EUR |
5D | 0.18EUR |
6D | 0.22EUR |
7D | 0.26EUR |
8D | 0.29EUR |
9D | 0.33EUR |
10D | 0.37EUR |
10000D | 372.51EUR |
50000D | 1,862.57EUR |
100000D | 3,725.15EUR |
500000D | 18,625.76EUR |
1000000D | 37,251.52EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 26.84D |
2EUR | 53.68D |
3EUR | 80.53D |
4EUR | 107.37D |
5EUR | 134.22D |
6EUR | 161.06D |
7EUR | 187.91D |
8EUR | 214.75D |
9EUR | 241.6D |
10EUR | 268.44D |
100EUR | 2,684.45D |
500EUR | 13,422.27D |
1000EUR | 26,844.54D |
5000EUR | 134,222.7D |
10000EUR | 268,445.4D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang EUR và EUR sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 D sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.49INR |
![]() | Rp633.79IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.38THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽3.86RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.43TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥6.02JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.04 USD, 1 D = €0.04 EUR, 1 D = ₹3.49 INR, 1 D = Rp633.79 IDR, 1 D = $0.06 CAD, 1 D = £0.03 GBP, 1 D = ฿1.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.17 |
![]() | 0.005394 |
![]() | 0.2294 |
![]() | 558.02 |
![]() | 239.32 |
![]() | 0.8695 |
![]() | 3.43 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,550.95 |
![]() | 765.25 |
![]() | 2,104.68 |
![]() | 0.2285 |
![]() | 0.005344 |
![]() | 149.58 |
![]() | 36.24 |
![]() | 25.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dar Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

DOGINME:2025 年 Farcaster 现象 拥抱你的内在狗狗
探索 DOGINME,这个在 Farcaster 上的病毒现象正在重新定义 2025 年的数字社区。

2025年DeFi和NFT领域的五大Web3钱包应用程序
探索2025年顶级Web3钱包应用程序,它们提供高级安全性、DeFi集成和NFT支持。

Velo 代币2025:价格、购买指南与 DeFi 代币对比
探索 Velo 在 2025 年的潜力,学习如何购买和质押以获得最佳回报,并将其与 DeFi 巨头进行对比。

Pudgy Penguins 加密货币:2025 年价格、价值与投资策略
探索 Pudgy Penguins 现象:从 NFT 热潮到全球品牌。

2025 年 Degen 价格预测和市场展望
通过深入分析其生态系统、技术指标和市场催化剂,探索 Degen 在 2025 年的潜在价格飙升。

Moodeng 加密货币:2025 年价格、购买指南与挖矿
探索 Moodeng 加密货币在 2025 年的潜力。
Tìm hiểu thêm về Dar Open Network (D)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Gate Launchpad: Mở một Chương Mới cho Các Dự Án Web3

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu sử dụng Gate Launchpad: Bắt đầu hành trình đầu tư sớm của bạn
