Cetus Protocol Thị trường hôm nay
Cetus Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CETUS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1149. Với nguồn cung lưu hành là 725,228,635.98 CETUS, tổng vốn hóa thị trường của CETUS tính bằng EUR là €74,671,172.11. Trong 24h qua, giá của CETUS tính bằng EUR đã giảm €-0.004445, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CETUS tính bằng EUR là €0.4479, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01929.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETUS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETUS sang EUR là €0.1149 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CETUS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETUS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cetus Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1278 | -2.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1276 | -2.26% |
The real-time trading price of CETUS/USDT Spot is $0.1278, with a 24-hour trading change of -2.87%, CETUS/USDT Spot is $0.1278 and -2.87%, and CETUS/USDT Perpetual is $0.1276 and -2.26%.
Bảng chuyển đổi Cetus Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi CETUS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CETUS | 0.11EUR |
2CETUS | 0.22EUR |
3CETUS | 0.34EUR |
4CETUS | 0.45EUR |
5CETUS | 0.57EUR |
6CETUS | 0.68EUR |
7CETUS | 0.8EUR |
8CETUS | 0.91EUR |
9CETUS | 1.03EUR |
10CETUS | 1.14EUR |
1000CETUS | 114.92EUR |
5000CETUS | 574.63EUR |
10000CETUS | 1,149.26EUR |
50000CETUS | 5,746.3EUR |
100000CETUS | 11,492.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CETUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.7CETUS |
2EUR | 17.4CETUS |
3EUR | 26.1CETUS |
4EUR | 34.8CETUS |
5EUR | 43.5CETUS |
6EUR | 52.2CETUS |
7EUR | 60.9CETUS |
8EUR | 69.6CETUS |
9EUR | 78.31CETUS |
10EUR | 87.01CETUS |
100EUR | 870.12CETUS |
500EUR | 4,350.62CETUS |
1000EUR | 8,701.24CETUS |
5000EUR | 43,506.23CETUS |
10000EUR | 87,012.47CETUS |
Bảng chuyển đổi số tiền CETUS sang EUR và EUR sang CETUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CETUS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CETUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cetus Protocol phổ biến
Cetus Protocol | 1 CETUS |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.72INR |
![]() | Rp1,945.97IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.23THB |
Cetus Protocol | 1 CETUS |
---|---|
![]() | ₽11.85RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.38TRY |
![]() | ¥0.9CNY |
![]() | ¥18.47JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETUS = $0.13 USD, 1 CETUS = €0.11 EUR, 1 CETUS = ₹10.72 INR, 1 CETUS = Rp1,945.97 IDR, 1 CETUS = $0.17 CAD, 1 CETUS = £0.1 GBP, 1 CETUS = ฿4.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.86 |
![]() | 0.005377 |
![]() | 0.2179 |
![]() | 557.97 |
![]() | 257.3 |
![]() | 0.8525 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,080.86 |
![]() | 2,044.61 |
![]() | 843.43 |
![]() | 0.2178 |
![]() | 0.005368 |
![]() | 16.2 |
![]() | 180.29 |
![]() | 41.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cetus Protocol của bạn
Nhập số lượng CETUS của bạn
Nhập số lượng CETUS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cetus Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cetus Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cetus Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.