Celsius NetworkCEL sang IDR:Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CEL/IDR: 1 CEL ≈ Rp1,189.45 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Celsius Network Thị trường hôm nay

Celsius Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celsius Network chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,189.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của Celsius Network tính bằng IDR là Rp644,507,988,654,346.16. Trong 24h qua, giá của Celsius Network tính bằng IDR đã tăng Rp4.03, biểu thị mức tăng +0.340000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celsius Network tính bằng IDR là Rp122,116.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp397.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang IDR

Rp1,189.45+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang IDR là Rp1,189.45 IDR, với sự thay đổi +0.340000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Celsius Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celsius NetworkCEL/USDT
Giao ngay
$0.07841
+0.070000%

The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.07841, with a 24-hour trading change of +0.070000%, CEL/USDT Spot is $0.07841 and +0.070000%, and CEL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CEL sang IDR

logo Celsius NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CEL
1,189.45IDR
2CEL
2,378.91IDR
3CEL
3,568.37IDR
4CEL
4,757.83IDR
5CEL
5,947.29IDR
6CEL
7,136.75IDR
7CEL
8,326.21IDR
8CEL
9,515.67IDR
9CEL
10,705.13IDR
10CEL
11,894.58IDR
100CEL
118,945.89IDR
500CEL
594,729.48IDR
1000CEL
1,189,458.97IDR
5000CEL
5,947,294.88IDR
10000CEL
11,894,589.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CEL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celsius Network
1IDR
0.0008407CEL
2IDR
0.001681CEL
3IDR
0.002522CEL
4IDR
0.003362CEL
5IDR
0.004203CEL
6IDR
0.005044CEL
7IDR
0.005885CEL
8IDR
0.006725CEL
9IDR
0.007566CEL
10IDR
0.008407CEL
1000000IDR
840.71CEL
5000000IDR
4,203.59CEL
10000000IDR
8,407.18CEL
50000000IDR
42,035.91CEL
100000000IDR
84,071.83CEL

Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang IDR và IDR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.08 USD, 1 CEL = €0.07 EUR, 1 CEL = ₹6.55 INR, 1 CEL = Rp1,189.46 IDR, 1 CEL = $0.11 CAD, 1 CEL = £0.06 GBP, 1 CEL = ฿2.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002125
logo BTCBTC
0.0000003071
logo ETHETH
0.00001356
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01496
logo BNBBNB
0.00005102
logo SOLSOL
0.0002237
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.28
logo TRXTRX
0.1197
logo DOGEDOGE
0.203
logo STETHSTETH
0.00001359
logo ADAADA
0.05863
logo WBTCWBTC
0.000000307
logo HYPEHYPE
0.000888
logo BCHBCH
0.00006728

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng CEL của bạn

Nhập số lượng CEL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.