Bridged Ether (StarkGate)ETH sang EUR:Chuyển đổi Bridged Ether (StarkGate) (ETH) sang Euro (EUR)

ETH/EUR: 1 ETH ≈ €2,185.72 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Ether (StarkGate) Thị trường hôm nay

Bridged Ether (StarkGate) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,185.72. Với nguồn cung lưu hành là 59,902.65 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng EUR là €117,300,965.93. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng EUR đã giảm €-50.08, biểu thị mức giảm -2.240000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng EUR là €3,670.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €896.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR

2,185.72-2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là €2,185.72 EUR, với sự thay đổi -2.240000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Ether (StarkGate)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Ether (StarkGate)ETH/USDT
Giao ngay
$2,448.71
-0.580000%
logo Bridged Ether (StarkGate)ETH/BTC
Giao ngay
$0.02307
+0.880000%
logo Bridged Ether (StarkGate)ETH/USDC
Giao ngay
$2,449.7
-0.520000%
logo Bridged Ether (StarkGate)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,448.05
-0.360000%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,448.71, with a 24-hour trading change of -0.580000%, ETH/USDT Spot is $2,448.71 and -0.580000%, and ETH/USDT Perpetual is $2,448.05 and -0.360000%.

Bảng chuyển đổi Bridged Ether (StarkGate) sang Euro

Bảng chuyển đổi ETH sang EUR

logo Bridged Ether (StarkGate)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETH
2,185.72EUR
2ETH
4,371.45EUR
3ETH
6,557.18EUR
4ETH
8,742.9EUR
5ETH
10,928.63EUR
6ETH
13,114.36EUR
7ETH
15,300.09EUR
8ETH
17,485.81EUR
9ETH
19,671.54EUR
10ETH
21,857.27EUR
100ETH
218,572.72EUR
500ETH
1,092,863.61EUR
1000ETH
2,185,727.23EUR
5000ETH
10,928,636.15EUR
10000ETH
21,857,272.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Bridged Ether (StarkGate)
1EUR
0.0004575ETH
2EUR
0.000915ETH
3EUR
0.001372ETH
4EUR
0.00183ETH
5EUR
0.002287ETH
6EUR
0.002745ETH
7EUR
0.003202ETH
8EUR
0.00366ETH
9EUR
0.004117ETH
10EUR
0.004575ETH
1000000EUR
457.51ETH
5000000EUR
2,287.56ETH
10000000EUR
4,575.13ETH
50000000EUR
22,875.68ETH
100000000EUR
45,751.36ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Ether (StarkGate) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,439.7 USD, 1 ETH = €2,185.73 EUR, 1 ETH = ₹203,818.39 INR, 1 ETH = Rp37,009,604.19 IDR, 1 ETH = $3,309.21 CAD, 1 ETH = £1,832.21 GBP, 1 ETH = ฿80,468.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.08
logo BTCBTC
0.005246
logo ETHETH
0.2275
logo USDTUSDT
557.83
logo XRPXRP
253.33
logo BNBBNB
0.8544
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
112,372.49
logo TRXTRX
2,001.14
logo DOGEDOGE
3,455.28
logo STETHSTETH
0.2274
logo ADAADA
991.82
logo WBTCWBTC
0.00525
logo HYPEHYPE
14.28
logo BCHBCH
1.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Ether (StarkGate) (ETH) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Ether (StarkGate) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Ether (StarkGate).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Ether (StarkGate) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Ether (StarkGate) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Ether (StarkGate) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Ether (StarkGate) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Ether (StarkGate) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Ether (StarkGate) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Bridged Ether (StarkGate) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.