BDIN Thị trường hôm nay
BDIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2046. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng INR là ₹1,196,906,685.18. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng INR đã tăng ₹0.001503, biểu thị mức tăng +0.740000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng INR là ₹10.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang INR là ₹0.2046 INR, với sự thay đổi +0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BDIN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/INR trong ngày qua.
Giao dịch BDIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002449 | +0.43% |
The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.002449, with a 24-hour trading change of +0.43%, BDIN/USDT Spot is $0.002449 and +0.43%, and BDIN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BDIN sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi BDIN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDIN | 0.2INR |
2BDIN | 0.4INR |
3BDIN | 0.61INR |
4BDIN | 0.81INR |
5BDIN | 1.02INR |
6BDIN | 1.22INR |
7BDIN | 1.43INR |
8BDIN | 1.63INR |
9BDIN | 1.84INR |
10BDIN | 2.04INR |
1000BDIN | 204.67INR |
5000BDIN | 1,023.35INR |
10000BDIN | 2,046.7INR |
50000BDIN | 10,233.52INR |
100000BDIN | 20,467.05INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BDIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.88BDIN |
2INR | 9.77BDIN |
3INR | 14.65BDIN |
4INR | 19.54BDIN |
5INR | 24.42BDIN |
6INR | 29.31BDIN |
7INR | 34.2BDIN |
8INR | 39.08BDIN |
9INR | 43.97BDIN |
10INR | 48.85BDIN |
100INR | 488.59BDIN |
500INR | 2,442.95BDIN |
1000INR | 4,885.9BDIN |
5000INR | 24,429.5BDIN |
10000INR | 48,859.01BDIN |
Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang INR và INR sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BDIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BDIN phổ biến
BDIN | 1 BDIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp37.16IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
BDIN | 1 BDIN |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.2 INR, 1 BDIN = Rp37.16 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3701 |
![]() | 0.00005057 |
![]() | 0.001735 |
![]() | 1.9 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008307 |
![]() | 0.03449 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,323.81 |
![]() | 28.25 |
![]() | 0.001737 |
![]() | 19.22 |
![]() | 7.78 |
![]() | 0.1302 |
![]() | 0.00005069 |
![]() | 12.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng BDIN của bạn
Nhập số lượng BDIN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BDIN (BDIN)

Chỉ số Tham lam – Sợ hãi là gì? Cách đọc chỉ số cảm xúc thị trường crypto hiệu quả
Tìm hiểu chỉ số Fear & Greed trong crypto là gì và cách sử dụng để đánh giá tâm lý thị trường.

Những Chiêu Thức Thông Dụng của Kế Hoạch Ponzi Là Gì? Cách Nhận Biết và Tránh Chúng
Cốt lõi của việc bảo vệ quỹ nằm ở việc tuân thủ lẽ thường: không có món ăn miễn phí nào cả, cũng không có phép thuật nào có thể biến đá thành vàng.
Giá Token NODEOPS (NODE) và Xu Hướng Thị Trường (tính đến tháng 7 năm 2025)
NodeOps chiếm một vị trí sinh thái độc đáo trong lĩnh vực GameFi và cơ sở hạ tầng Appchain với các dịch vụ quản lý nút khác biệt và mô hình token tiến bộ.

MemeCore (M) Token Giá Mới Nhất và Dự Đoán Giá Năm 2025
MemeCore ($M), như là Token gốc của blockchain Layer 1 đầu tiên tập trung vào văn hóa meme, gần đây đã thu hút sự chú ý của thị trường do sự gia tăng giá của nó.

MILF Token Là Gì? Dự Án Memecoin Kết Hợp NFT Trên Ethereum
Khám phá MILF Token, một dự án NFT dựa trên meme trên Ethereum với sức hút cộng đồng ngày càng tăng.

Giá Mới Nhất của SOGNI Token và Dự Đoán Giá Năm 2025
SOGNI là token tiện ích của nền tảng Sogni AI, đã xây dựng một hệ sinh thái sáng tạo dựa trên DePIN.