Augur Thị trường hôm nay
Augur đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6773. Với nguồn cung lưu hành là 8,046,698.13 REP, tổng vốn hóa thị trường của REP tính bằng EUR là €4,883,329.4. Trong 24h qua, giá của REP tính bằng EUR đã giảm €-0.01038, biểu thị mức giảm -1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REP tính bằng EUR là €306.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1859.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REP sang EUR là €0.6773 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Augur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7563 | -1.48% |
The real-time trading price of REP/USDT Spot is $0.7563, with a 24-hour trading change of -1.48%, REP/USDT Spot is $0.7563 and -1.48%, and REP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Augur sang Euro
Bảng chuyển đổi REP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REP | 0.67EUR |
2REP | 1.35EUR |
3REP | 2.03EUR |
4REP | 2.7EUR |
5REP | 3.38EUR |
6REP | 4.06EUR |
7REP | 4.74EUR |
8REP | 5.41EUR |
9REP | 6.09EUR |
10REP | 6.77EUR |
1000REP | 677.38EUR |
5000REP | 3,386.94EUR |
10000REP | 6,773.89EUR |
50000REP | 33,869.49EUR |
100000REP | 67,738.99EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang REP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.47REP |
2EUR | 2.95REP |
3EUR | 4.42REP |
4EUR | 5.9REP |
5EUR | 7.38REP |
6EUR | 8.85REP |
7EUR | 10.33REP |
8EUR | 11.81REP |
9EUR | 13.28REP |
10EUR | 14.76REP |
100EUR | 147.62REP |
500EUR | 738.12REP |
1000EUR | 1,476.25REP |
5000EUR | 7,381.27REP |
10000EUR | 14,762.54REP |
Bảng chuyển đổi số tiền REP sang EUR và EUR sang REP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang REP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Augur phổ biến
Augur | 1 REP |
---|---|
![]() | $0.76USD |
![]() | €0.68EUR |
![]() | ₹63.17INR |
![]() | Rp11,469.84IDR |
![]() | $1.03CAD |
![]() | £0.57GBP |
![]() | ฿24.94THB |
Augur | 1 REP |
---|---|
![]() | ₽69.87RUB |
![]() | R$4.11BRL |
![]() | د.إ2.78AED |
![]() | ₺25.81TRY |
![]() | ¥5.33CNY |
![]() | ¥108.88JPY |
![]() | $5.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REP = $0.76 USD, 1 REP = €0.68 EUR, 1 REP = ₹63.17 INR, 1 REP = Rp11,469.84 IDR, 1 REP = $1.03 CAD, 1 REP = £0.57 GBP, 1 REP = ฿24.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.11 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 0.2235 |
![]() | 557.75 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.858 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,082.56 |
![]() | 1,998.2 |
![]() | 839.49 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 0.00538 |
![]() | 15.99 |
![]() | 175.98 |
![]() | 41.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Augur của bạn
Nhập số lượng REP của bạn
Nhập số lượng REP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Augur hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Augur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Augur sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Augur sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Augur sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Augur sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Augur sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Augur (REP)

Reploy:AI 驱动的 Web3 开发革命与 RAI 代币价值解析
Reploy 不仅是一个工具,更是 Web3 开发范式的进化。

Reploy 代币:投资者需要了解的关于这款新加密货币的信息
探索 Reploy,这是一种变革性地利用人工智能的加密货币,旨在改进区块链数据管理。

RAI代币:Reploy项目的AI代码编辑器和区块链编程平台
探索RAI代币:Reploy项目推出的革命性AI代码编辑器。这个基于浏览器的区块链编程平台,结合AI技术提升开发效率,为开发者、投资者和科技爱好者带来全新的编程体验。

Gate.io与Republik-A的AMA - 将所有权和投票权带给您创建的社区的革命
Gate.io 在 Twitter Space 上与 Republik 的首席顾问 Richmond Teo 举办了 AMA(问我任何问题)活动。