AddictionADD sang THB:Chuyển đổi Addiction (ADD) sang Thai Baht (THB)

ADD/THB: 1 ADD ≈ ฿1.44 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Addiction Thị trường hôm nay

Addiction đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADD chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.44. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADD, tổng vốn hóa thị trường của ADD tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của ADD tính bằng THB đã giảm ฿-0.003924, biểu thị mức giảm -0.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADD tính bằng THB là ฿8.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADD sang THB

฿1.44-0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADD sang THB là ฿1.44 THB, với sự thay đổi -0.270000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADD/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADD/THB trong ngày qua.

Giao dịch Addiction

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADD/-- Spot is $ and --, and ADD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Addiction sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ADD sang THB

logo AddictionSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ADD
1.44THB
2ADD
2.89THB
3ADD
4.34THB
4ADD
5.79THB
5ADD
7.24THB
6ADD
8.69THB
7ADD
10.14THB
8ADD
11.59THB
9ADD
13.04THB
10ADD
14.49THB
100ADD
144.96THB
500ADD
724.83THB
1000ADD
1,449.66THB
5000ADD
7,248.34THB
10000ADD
14,496.69THB

Bảng chuyển đổi THB sang ADD

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Addiction
1THB
0.6898ADD
2THB
1.37ADD
3THB
2.06ADD
4THB
2.75ADD
5THB
3.44ADD
6THB
4.13ADD
7THB
4.82ADD
8THB
5.51ADD
9THB
6.2ADD
10THB
6.89ADD
1000THB
689.81ADD
5000THB
3,449.06ADD
10000THB
6,898.12ADD
50000THB
34,490.61ADD
100000THB
68,981.22ADD

Bảng chuyển đổi số tiền ADD sang THB và THB sang ADD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang ADD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Addiction phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADD = $0.04 USD, 1 ADD = €0.04 EUR, 1 ADD = ₹3.67 INR, 1 ADD = Rp666.74 IDR, 1 ADD = $0.06 CAD, 1 ADD = £0.03 GBP, 1 ADD = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9282
logo BTCBTC
0.0001426
logo ETHETH
0.006185
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.96
logo BNBBNB
0.02336
logo SOLSOL
0.104
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,712.99
logo TRXTRX
55.55
logo DOGEDOGE
91.52
logo STETHSTETH
0.006227
logo ADAADA
25.93
logo WBTCWBTC
0.0001428
logo HYPEHYPE
0.3943
logo SUISUI
5.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Addiction (ADD) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng ADD của bạn

Nhập số lượng ADD của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Addiction hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Addiction.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Addiction sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Addiction sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Addiction sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Addiction sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Addiction sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Addiction (ADD)

Ціна монети ADA сьогодні: аналіз, тенденції та прогноз на 2025 рік

Ціна монети ADA сьогодні: аналіз, тенденції та прогноз на 2025 рік

Отримайте останню ціну монети ADA, ринкові тенденції та експертний прогноз на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-23
Що таке Ethereum? Екосистема та потенціал зростання в 2025 році

Що таке Ethereum? Екосистема та потенціал зростання в 2025 році

Досліджуйте екосистему Ethereum 2025 року, випадки використання та майбутній розвиток у Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-23
Що таке Stake Coin? Значення, випадки використання та прогноз на 2025 рік

Що таке Stake Coin? Значення, випадки використання та прогноз на 2025 рік

Дізнайтеся, що таке stake coin, як він працює та яку роль відіграє у криптоінвестуванні в 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-23
Інвестування в Крипто: Повний посібник на 2025 рік

Інвестування в Крипто: Повний посібник на 2025 рік

Досліджуйте, як інвестувати в крипто в 2025 році за допомогою стратегій, порад і ключових ринкових інсайтів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-23
DCA Біткойн 2025: Розумніші інвестиції на нестабільних ринках

DCA Біткойн 2025: Розумніші інвестиції на нестабільних ринках

Досліджуйте, як стратегія DCA Біткойн допомагає орієнтуватися в ринковій волатильності 2025 року за допомогою стабільних інвестицій.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-23
Біткойн до VND на Gate 2025: Швидка та безпечна конверсія

Біткойн до VND на Gate 2025: Швидка та безпечна конверсія

Швидко та безпечно конвертуйте Біткойн в VND на Gate у 2025 році. Покрокова інструкція для безперебійної торгівлі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.