XRP 今日の市場
XRPは昨日に比べ上昇しています。
XRPをEthiopian Birr(ETB)に換算した現在の価格はBr273.17です。58,622,147,738 XRPの流通供給量に基づくと、ETBでのXRPの総時価総額はBr1,834,297,502,900,038.19です。過去24時間で、 ETBでの XRP の価格は Br3.3上昇し、 +1.23%の成長率を示しています。過去において、ETBでのXRPの史上最高価格はBr389.43、史上最低価格はBr0.3076でした。
1XRPからETBへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 XRPからETBへの為替レートはBr273.17 ETBであり、過去24時間で+1.23%の変動がありました(--)から(--)。GateのXRP/ETBの価格チャートページには、過去1日における1 XRP/ETBの履歴変化データが表示されています。
XRP 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $2.36 | 0.93% | |
![]() 現物 | $0.00002237 | -1.79% | |
![]() 現物 | $2.37 | 1.01% | |
![]() 無期限 | $2.36 | 3.61% |
XRP/USDT現物のリアルタイム取引価格は$2.36であり、過去24時間の取引変化率は0.93%です。XRP/USDT現物価格は$2.36と0.93%、XRP/USDT永久契約価格は$2.36と3.61%です。
XRP から Ethiopian Birr への為替レートの換算表
XRP から ETB への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1XRP | 273.17ETB |
2XRP | 546.35ETB |
3XRP | 819.53ETB |
4XRP | 1,092.71ETB |
5XRP | 1,365.89ETB |
6XRP | 1,639.07ETB |
7XRP | 1,912.25ETB |
8XRP | 2,185.43ETB |
9XRP | 2,458.61ETB |
10XRP | 2,731.79ETB |
100XRP | 27,317.95ETB |
500XRP | 136,589.78ETB |
1000XRP | 273,179.56ETB |
5000XRP | 1,365,897.84ETB |
10000XRP | 2,731,795.69ETB |
ETB から XRP への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1ETB | 0.00366XRP |
2ETB | 0.007321XRP |
3ETB | 0.01098XRP |
4ETB | 0.01464XRP |
5ETB | 0.0183XRP |
6ETB | 0.02196XRP |
7ETB | 0.02562XRP |
8ETB | 0.02928XRP |
9ETB | 0.03294XRP |
10ETB | 0.0366XRP |
100000ETB | 366.05XRP |
500000ETB | 1,830.29XRP |
1000000ETB | 3,660.59XRP |
5000000ETB | 18,302.97XRP |
10000000ETB | 36,605.95XRP |
上記のXRPからETBおよびETBからXRPの金額変換表は、1から10000、XRPからETBへの変換関係と具体的な値、および1から10000000、ETBからXRPへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1XRP から変換
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.39USD |
![]() | €2.14EUR |
![]() | ₹199.25INR |
![]() | Rp36,179.82IDR |
![]() | $3.24CAD |
![]() | £1.79GBP |
![]() | ฿78.66THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽220.39RUB |
![]() | R$12.97BRL |
![]() | د.إ8.76AED |
![]() | ₺81.41TRY |
![]() | ¥16.82CNY |
![]() | ¥343.44JPY |
![]() | $18.58HKD |
上記の表は、1 XRPと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 XRP = $2.39 USD、1 XRP = €2.14 EUR、1 XRP = ₹199.25 INR、1 XRP = Rp36,179.82 IDR、1 XRP = $3.24 CAD、1 XRP = £1.79 GBP、1 XRP = ฿78.66 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から ETBへ
ETH から ETBへ
USDT から ETBへ
XRP から ETBへ
BNB から ETBへ
SOL から ETBへ
USDC から ETBへ
DOGE から ETBへ
ADA から ETBへ
TRX から ETBへ
STETH から ETBへ
WBTC から ETBへ
SUI から ETBへ
LINK から ETBへ
AVAX から ETBへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからETB、ETHからETB、USDTからETB、BNBからETB、SOLからETBなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.202 |
![]() | 0.00004108 |
![]() | 0.001697 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.006713 |
![]() | 0.02572 |
![]() | 4.36 |
![]() | 19.23 |
![]() | 5.86 |
![]() | 16.12 |
![]() | 0.001696 |
![]() | 0.00004132 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.2689 |
![]() | 0.194 |
上記の表は、Ethiopian Birrを主要通貨と交換する機能を提供しており、ETBからGT、ETBからUSDT、ETBからBTC、ETBからETH、ETBからUSBT、ETBからPEPE、ETBからEIGEN、ETBからOGなどが含まれます。
XRPの数量を入力してください。
XRPの数量を入力してください。
XRPの数量を入力してください。
Ethiopian Birrを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Ethiopian Birrまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、XRPをETBに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
XRPの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.XRP から Ethiopian Birr (ETB) への変換とは?
2.このページでの、XRP から Ethiopian Birr への為替レートの更新頻度は?
3.XRP から Ethiopian Birr への為替レートに影響を与える要因は?
4.XRPを Ethiopian Birr以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEthiopian Birr (ETB)に交換できますか?
XRP (XRP)に関連する最新ニュース

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

Cập nhật hàng ngày về XRP: Biến động giá phá vỡ qua mức hỗ trợ chính
Vào tháng 5 năm 2025, XRP đang ở ngã ba của những bước tiến công nghệ và triển khai sinh thái.

Ở Đâu Mua XRP?
Gate cung cấp XRP spot, đòn bẩy, hợp đồng vĩnh viễn, ETF, các phương pháp mua coin khác, và các sản phẩm quản lý tài chính XRP như Earn và cho vay.

Phân Tích Chi Tiết Về Token XRP
XRP là một loại tiền điện tử được phát triển bởi Ripple, nhằm mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất của giao dịch tài chính toàn cầu

XRP có phải là Bitcoin tiếp theo không?
XRP đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây do vị trí độc đáo của nó trong lĩnh vực thanh toán xuyên biên giới.
XRP (XRP)についてもっと知る

XRP価格USD 今日のトレンド分析:5月19日の価格は約2.38米ドルです

XRPニュースクイックリード:法的な追い風がXRPを2.38ドルに押し上げ、ETF承認が見込まれています

タイガーブローカーズ(香港)が暗号資産に進出。LetsBonk. funとBelieve EatがPump. funのシェアを侵食|Gate Research

Flare 暗号資産 Explained: Flare Network とは何か、そしてなぜ2025年に重要なのか

ファルコンファイナンスの分析-ステーブルコインプロトコル
