Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.002065. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng GBP là £289,599.24. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng GBP đã giảm £-0.0000004131, biểu thị mức giảm -0.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng GBP là £6.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002043.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang GBP là £0.002065 GBP, với sự thay đổi -0.020000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nominex sang British Pound
Bảng chuyển đổi NMX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0GBP |
2NMX | 0GBP |
3NMX | 0GBP |
4NMX | 0GBP |
5NMX | 0.01GBP |
6NMX | 0.01GBP |
7NMX | 0.01GBP |
8NMX | 0.01GBP |
9NMX | 0.01GBP |
10NMX | 0.02GBP |
100000NMX | 206.54GBP |
500000NMX | 1,032.73GBP |
1000000NMX | 2,065.46GBP |
5000000NMX | 10,327.33GBP |
10000000NMX | 20,654.67GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 484.15NMX |
2GBP | 968.3NMX |
3GBP | 1,452.45NMX |
4GBP | 1,936.6NMX |
5GBP | 2,420.75NMX |
6GBP | 2,904.91NMX |
7GBP | 3,389.06NMX |
8GBP | 3,873.21NMX |
9GBP | 4,357.36NMX |
10GBP | 4,841.51NMX |
100GBP | 48,415.18NMX |
500GBP | 242,075.91NMX |
1000GBP | 484,151.82NMX |
5000GBP | 2,420,759.12NMX |
10000GBP | 4,841,518.24NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang GBP và GBP sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.72 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.77 |
![]() | 0.006218 |
![]() | 0.2754 |
![]() | 665.58 |
![]() | 315.38 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.78 |
![]() | 666.11 |
![]() | 100,587.55 |
![]() | 2,458.01 |
![]() | 4,179.14 |
![]() | 0.2759 |
![]() | 1,206.33 |
![]() | 0.00622 |
![]() | 18.25 |
![]() | 1.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Neon EVM: Cách mạng hóa phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá cách NEON đang cách mạng hóa hệ sinh thái DApp Solana, cung cấp khả năng tương thích với Ethereum và hiệu suất được cải thiện.

Bombie (BOMB) là gì?
Bombie là một dự án GameFi hoạt động trong hệ sinh thái Catizen, được triển khai trên các blockchain TON và Kaia.

Axelar là gì? Phân tích giá AXL Coin
Axelar là một giao thức tương tác chuỗi chéo phi tập trung cung cấp khả năng kết nối liền mạch như cơ sở hạ tầng nền tảng cho các ứng dụng Web3.

Giải thích về Hội nghị bàn tròn Tiền điện tử SEC: Các tín hiệu chính của sự chuyển đổi quy định tại Hoa Kỳ
SEC của Hoa Kỳ đang thúc đẩy quy định về tiền điện tử từ việc thực thi sang đối thoại thông qua một loạt các cuộc họp bàn tròn, đánh dấu sự khởi đầu của việc tái cấu trúc khung chính sách.

Axelar Tiền điện tử: Một trung tâm chuỗi chéo định nghĩa lại Khả năng tương tác Web3
Axelar đang cho phép tài sản và dữ liệu lưu thông tự do trên hơn 60 chuỗi khối với lớp khả năng tương tác toàn cầu có thể lập trình, an toàn và có thể mở rộng.

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS
Keeta Network đang định nghĩa lại ranh giới của sự tích hợp giữa blockchain và tài chính truyền thống với tốc độ giao dịch 10 triệu TPS và các thực tiễn đổi mới trong lĩnh vực RWA.