

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,744,560, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫12.92B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫109.04B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00013%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -36.97% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫12.92B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫4,368,560
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫2,269,888
- Thấp 24H₫2,552,000
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫109.04B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫109.78B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,816,480 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,225,019.2 và giá cao nhất ₫3,323,446.4. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫13,722,494.55, mang lại tiềm năng lợi nhuận +327.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,225,019.2 | ₫3,323,446.4 | ₫2,816,480 | +2.00% |
2026 | ₫2,210,373.5 | ₫3,284,860.62 | ₫3,069,963.2 | +11.00% |
2027 | ₫1,969,995.38 | ₫3,971,764.89 | ₫3,177,411.91 | +15.00% |
2028 | ₫2,752,433.06 | ₫5,004,423.76 | ₫3,574,588.4 | +30.00% |
2029 | ₫2,873,969.07 | ₫6,219,783.81 | ₫4,289,506.08 | +56.00% |
2030 | ₫3,362,972.76 | ₫7,671,781.62 | ₫5,254,644.94 | +91.00% |
2031 | ₫5,170,570.63 | ₫7,238,798.88 | ₫6,463,213.28 | +135.00% |
2032 | ₫4,932,724.38 | ₫9,522,898.45 | ₫6,851,006.08 | +149.00% |
2033 | ₫6,303,953.24 | ₫10,806,776.99 | ₫8,186,952.27 | +198.00% |
2034 | ₫5,983,024.72 | ₫13,960,391.01 | ₫9,496,864.63 | +246.00% |
2035 | ₫9,382,902.25 | ₫13,722,494.55 | ₫11,728,627.82 | +327.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -36.97% trong 24h qua và -41.97% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -39.83% trong 30 ngày qua và -77.88% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫93,074.4 | -3.28% |
24H | -₫1,609,810.93 | -36.97% |
7D | -₫1,984,993.67 | -41.97% |
30D | -₫1,816,782.86 | -39.83% |
1Y | -₫9,663,034.93 | -77.88% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng