1. Phân tích xu hướng Xu hướng hiện tại: Tăng giá (Xu hướng tăng ) Xác nhận bởi: Các đỉnh cao hơn và các đáy cao hơn.
Nhiều I-BOS ( Đứt gãy cấu trúc nội bộ ) xác nhận.
Giá di chuyển trên FVG tăng giá (Khoảng trống giá trị công bằng). Giá gần hoặc kiểm tra mức Fibonacci 0.786, thường là đợt điều chỉnh lớn cuối cùng trước khi có khả năng đảo chiều hoặc tiếp tục.
2. Take Profit (TP) Khu vực
TP1: Khoảng 86,500 - 87,000 — chỉ cao hơn 0.786 fib và mức cao gần đây.
TP2: 88,000 - 88,500 — khu vực được đánh dấu là “Mục tiêu Tiềm năng”.
TP3: 92,500 - 92,700 — vùng "Dead Zone" trên, vùng kháng cự lớn. 3. Dừng lỗ (SL) Tùy chọn
SL bảo thủ: Dưới 84,000 ( chỉ dưới BOS nội bộ cuối cùng và FVG tăng giá ).
Mức SL trung bình: Dưới 82,500 ( chỉ dưới mức thoái lui 0.618 fib ).
SL quyết liệt: Dưới 80,000 ( dưới mức fib 0.5 và mức thấp swing ).
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
(BTC/USDT)
1. Phân tích xu hướng
Xu hướng hiện tại: Tăng giá (Xu hướng tăng )
Xác nhận bởi:
Các đỉnh cao hơn và các đáy cao hơn.
Nhiều I-BOS ( Đứt gãy cấu trúc nội bộ ) xác nhận.
Giá di chuyển trên FVG tăng giá (Khoảng trống giá trị công bằng).
Giá gần hoặc kiểm tra mức Fibonacci 0.786, thường là đợt điều chỉnh lớn cuối cùng trước khi có khả năng đảo chiều hoặc tiếp tục.
2. Take Profit (TP) Khu vực
TP1: Khoảng 86,500 - 87,000 — chỉ cao hơn 0.786 fib và mức cao gần đây.
TP2: 88,000 - 88,500 — khu vực được đánh dấu là “Mục tiêu Tiềm năng”.
TP3: 92,500 - 92,700 — vùng "Dead Zone" trên, vùng kháng cự lớn.
3. Dừng lỗ (SL) Tùy chọn
SL bảo thủ: Dưới 84,000 ( chỉ dưới BOS nội bộ cuối cùng và FVG tăng giá ).
Mức SL trung bình: Dưới 82,500 ( chỉ dưới mức thoái lui 0.618 fib ).
SL quyết liệt: Dưới 80,000 ( dưới mức fib 0.5 và mức thấp swing ).
Ví dụ về ý tưởng giao dịch
Nhập: Xung quanh giá hiện tại 85,500 - 85,600
SL: 82,500
TP1: 87,000
TP2: 88,500
TP3: 92,500
Rủi ro:Phần thưởng:
TP1: ~1:1.5
TP2: ~1:2.5
TP3: ~1:4