VaultaChuyển đổi Vaulta (A) sang Euro (EUR)

A/EUR: 1 A ≈ €0.5541 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vaulta Thị trường hôm nay

Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5541. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng EUR là €775,708,003.15. Trong 24h qua, giá của A tính bằng EUR đã giảm €-0.08614, biểu thị mức giảm -13.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng EUR là €0.6976, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5313.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang EUR

0.5541-13.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang EUR là €0.5541 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá A/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vaulta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VaultaA/USDT
Giao ngay
$0.6044
-15.17%
logo VaultaA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6026
-17.17%

The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.6044, with a 24-hour trading change of -15.17%, A/USDT Spot is $0.6044 and -15.17%, and A/USDT Perpetual is $0.6026 and -17.17%.

Bảng chuyển đổi Vaulta sang Euro

Bảng chuyển đổi A sang EUR

logo VaultaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1A
0.55EUR
2A
1.1EUR
3A
1.66EUR
4A
2.21EUR
5A
2.77EUR
6A
3.32EUR
7A
3.87EUR
8A
4.43EUR
9A
4.98EUR
10A
5.54EUR
1000A
554.11EUR
5000A
2,770.57EUR
10000A
5,541.14EUR
50000A
27,705.7EUR
100000A
55,411.41EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang A

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vaulta
1EUR
1.8A
2EUR
3.6A
3EUR
5.41A
4EUR
7.21A
5EUR
9.02A
6EUR
10.82A
7EUR
12.63A
8EUR
14.43A
9EUR
16.24A
10EUR
18.04A
100EUR
180.46A
500EUR
902.34A
1000EUR
1,804.68A
5000EUR
9,023.41A
10000EUR
18,046.82A

Bảng chuyển đổi số tiền A sang EUR và EUR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 A sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.6 USD, 1 A = €0.54 EUR, 1 A = ₹50.52 INR, 1 A = Rp9,173.14 IDR, 1 A = $0.82 CAD, 1 A = £0.45 GBP, 1 A = ฿19.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.11
logo BTCBTC
0.005394
logo ETHETH
0.2227
logo USDTUSDT
558.01
logo XRPXRP
265.38
logo BNBBNB
0.8602
logo SOLSOL
3.63
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,978.74
logo TRXTRX
2,095.74
logo ADAADA
843.94
logo STETHSTETH
0.2229
logo WBTCWBTC
0.00541
logo HYPEHYPE
17.93
logo SUISUI
179.79
logo LINKLINK
41.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vaulta của bạn

01

Nhập số lượng A của bạn

Nhập số lượng A của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vaulta

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.