GNB Thị trường hôm nay
GNB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03165. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNB, tổng vốn hóa thị trường của GNB tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GNB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000207, biểu thị mức giảm -0.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNB tính bằng CNY là ¥0.0531, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03165.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNB sang CNY là ¥0.03165 CNY, với sự thay đổi -0.650000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GNB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNB/-- Spot is $ and --, and GNB/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GNB sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GNB sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1GNB | 0.03CNY |
2GNB | 0.06CNY |
3GNB | 0.09CNY |
4GNB | 0.12CNY |
5GNB | 0.15CNY |
6GNB | 0.18CNY |
7GNB | 0.22CNY |
8GNB | 0.25CNY |
9GNB | 0.28CNY |
10GNB | 0.31CNY |
10000GNB | 316.53CNY |
50000GNB | 1,582.68CNY |
100000GNB | 3,165.37CNY |
500000GNB | 15,826.85CNY |
1000000GNB | 31,653.7CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GNB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 31.59GNB |
2CNY | 63.18GNB |
3CNY | 94.77GNB |
4CNY | 126.36GNB |
5CNY | 157.95GNB |
6CNY | 189.55GNB |
7CNY | 221.14GNB |
8CNY | 252.73GNB |
9CNY | 284.32GNB |
10CNY | 315.91GNB |
100CNY | 3,159.18GNB |
500CNY | 15,795.93GNB |
1000CNY | 31,591.87GNB |
5000CNY | 157,959.39GNB |
10000CNY | 315,918.79GNB |
Bảng chuyển đổi số tiền GNB sang CNY và CNY sang GNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GNB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GNB phổ biến
GNB | 1 GNB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp68.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
GNB | 1 GNB |
---|---|
![]() | ₽0.41RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNB = $0 USD, 1 GNB = €0 EUR, 1 GNB = ₹0.37 INR, 1 GNB = Rp68.08 IDR, 1 GNB = $0.01 CAD, 1 GNB = £0 GBP, 1 GNB = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.38 |
![]() | 0.0006604 |
![]() | 0.02876 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.53 |
![]() | 0.1097 |
![]() | 0.4928 |
![]() | 70.92 |
![]() | 11,004.82 |
![]() | 261.55 |
![]() | 436.32 |
![]() | 0.02867 |
![]() | 125.69 |
![]() | 0.0006611 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.1427 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GNB (GNB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng GNB của bạn
Nhập số lượng GNB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNB hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNB sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GNB sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNB sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNB sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GNB sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GNB (GNB)

Mở khóa Cơn Bùng Nổ Tài Sản Mùa Hè: Gate Earn và
Gate Earn và Chiến Dịch "Tài Chính Mùa Hè" Dẫn Dắt Cơ Hội Đầu Tư Tiền Điện Tử Mới

Gate Alpha: Dẫn đầu làn sóng đổi mới trong giao dịch On-Chain Web3
Dẫn đầu làn sóng đổi mới trong giao dịch on-chain Web3

Ví tiền Gate là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm quản lý tài sản Web3
Ví tiền Gate phá vỡ sự phức tạp của các hoạt động đa chuỗi truyền thống, cho phép người dùng quản lý hơn 100 chuỗi công khai trên một nền tảng duy nhất.

Pump.fun sẽ phát hành một Token? Token PUMP chính thức được định giá 4 tỷ USD
Tin tức gần đây cho biết rằng Token gốc PUMP của Pump.fun sắp được ra mắt.

Gate May 2025 Transparency Report – Brand Upgrade Sparks Strategic Momentum
Gate is making comprehensive efforts in trading volume, user growth, product innovation, and ecosystem expansion, continuously maintaining a leading position among global mainstream exchanges.

Được dẫn dắt bởi FARTCOIN: Một cái nhìn về các đồng tiền Meme hàng đầu Pump.fun
Các dự án như FARTCOIN trên Pump.fun xác nhận tiềm năng tạo ra tài sản của các đồng Meme.