GameFi Thị trường hôm nay
GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹90.32. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng INR là ₹82,592,039,802.89. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng INR đã giảm ₹-1.73, biểu thị mức giảm -1.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng INR là ₹29,421.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.000000000000002005.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang INR là ₹90.32 INR, với sự thay đổi -1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/INR trong ngày qua.
Giao dịch GameFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.07 | -1.91% |
The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.07, with a 24-hour trading change of -1.91%, GAFI/USDT Spot is $1.07 and -1.91%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GameFi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi GAFI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAFI | 90.32INR |
2GAFI | 180.65INR |
3GAFI | 270.97INR |
4GAFI | 361.3INR |
5GAFI | 451.63INR |
6GAFI | 541.95INR |
7GAFI | 632.28INR |
8GAFI | 722.6INR |
9GAFI | 812.93INR |
10GAFI | 903.26INR |
100GAFI | 9,032.6INR |
500GAFI | 45,163.02INR |
1000GAFI | 90,326.04INR |
5000GAFI | 451,630.21INR |
10000GAFI | 903,260.42INR |
Bảng chuyển đổi INR sang GAFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01107GAFI |
2INR | 0.02214GAFI |
3INR | 0.03321GAFI |
4INR | 0.04428GAFI |
5INR | 0.05535GAFI |
6INR | 0.06642GAFI |
7INR | 0.07749GAFI |
8INR | 0.08856GAFI |
9INR | 0.09963GAFI |
10INR | 0.1107GAFI |
10000INR | 110.71GAFI |
50000INR | 553.55GAFI |
100000INR | 1,107.1GAFI |
500000INR | 5,535.5GAFI |
1000000INR | 11,071GAFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang INR và INR sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi phổ biến
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | $1.08USD |
![]() | €0.97EUR |
![]() | ₹90.33INR |
![]() | Rp16,401.52IDR |
![]() | $1.47CAD |
![]() | £0.81GBP |
![]() | ฿35.66THB |
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | ₽99.91RUB |
![]() | R$5.88BRL |
![]() | د.إ3.97AED |
![]() | ₺36.9TRY |
![]() | ¥7.63CNY |
![]() | ¥155.69JPY |
![]() | $8.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.08 USD, 1 GAFI = €0.97 EUR, 1 GAFI = ₹90.33 INR, 1 GAFI = Rp16,401.52 IDR, 1 GAFI = $1.47 CAD, 1 GAFI = £0.81 GBP, 1 GAFI = ฿35.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3878 |
![]() | 0.00005555 |
![]() | 0.002368 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.65 |
![]() | 0.009091 |
![]() | 0.04029 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,478.06 |
![]() | 20.87 |
![]() | 35.9 |
![]() | 0.002368 |
![]() | 10.4 |
![]() | 0.0000556 |
![]() | 0.159 |
![]() | 0.01208 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng GAFI của bạn
Nhập số lượng GAFI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Phát triển Web3 Babylon: Xây dựng hệ sinh thái mã hóa của năm 2025
Khám phá hệ sinh thái Web3 chuyển đổi của Babylon năm 2025, với các giao thức DeFi tiên tiến, tích hợp đa chuỗi và đổi mới NFT.

MAT: Nhận diện và Quyền sở hữu dữ liệu AI Blockchain vào năm 2025
Khám phá Blockchain của MAT được điều khiển bởi AI và hiểu tương lai của nhận dạng kỹ thuật số.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Alterim AI và Chia sẻ $20k TOKEN Alterim
Ví tiền Gate BountyDrop

Hướng dẫn đầu tư Tài sản tiền điện tử KBC: Giá cả, Mua sắm và Phân tích thị trường cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Tài sản tiền điện tử KBC vào năm 2025. Khám phá dự đoán giá, chiến lược mua sắm và công nghệ blockchain chuyển đổi.

Các Chiến Lược Mã Hóa HFT Tốt Nhất Dành Cho Các Nhà Giao Dịch Kinh Nghiệm Năm 2025
Khám phá các chiến lược mã hóa HFT tiên tiến nhất của năm 2025.

2025 MG Token: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh với các Tài sản tiền điện tử khác
Khám phá tiềm năng của MG Token vào năm 2025: dự đoán giá, chiến lược mua và so sánh với các tài sản tiền điện tử hàng đầu.